Có 1 kết quả:
人中 rén zhōng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) philtrum
(2) infranasal depression
(3) the "human center" acupuncture point
(2) infranasal depression
(3) the "human center" acupuncture point
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0